Liên hệ
Bộ đèn led Rạng đông TUBE BD LT01 T5/16W liền thân
Giá bán | Liên hệ |
Hiện trạng | Còn hàng |
Đánh giá |
Thông tin chi tiết
Đèn led Rạng đông TUBE BD LT01 T5/16W liền thânđược hình thành nhờ hoạt động chiếu sáng chất lượng, an toàn bảo đảm sự ổn định và lâu dài khi sử dụng đèn phục vụ hoạt động chiếu sáng dân dụng.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
1. Dòng đèn thiết kế gồm 1 bộ đèn có máng và bóng đèn led T5 gắn liền với nhau.
2. Đèn led Rạng đông TUBE BD LT01 T5/16W liền thâncó bóng được làm từ nhựa cao cấp, máng và nắp máng được sơn tĩnh điện bên ngoài lớp vỏ nhôm, đầu đèn bằng vỏ nhựa chắc chắn, đảm bảo an toàn và chắc chắn khi sử dụng.
3. Thiết kế kích thước đèn dài 1190mm, rộng 21mm, cao 27mm. Sử dụng điện áp 220V, dòng điện 150mA, công suất 16W.
4. Hệ số công suất 0,5. Sản phẩm thuộc dòng đèn S
5. Nguồn sáng rắn, hiệu suất chiếu sáng cao 90Lm/W, đảm bảo được độ lâu bền của đèn
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
1. Đèn được thiết kế chiếu sáng phục vụ cho các công trình chiếu sáng dân dụng như nhà ở, phòng ăn, phòng ngủ, căn tin, bệnh viện, trường học...
2. Độ quang thông đèn đạt mức 1400Lm vì thế đèn có độ chiếu sáng ổn định trong suốt quá trình hoạt động chiếu sáng và tuổi thọ sử dụng.
3. Đèn led Rạng đông TUBE BD LT01 T5/16W liền thân có tuổi thọ hoạt động 25000 giờ chiếu sáng với thời gian hoạt động chiếu sáng lâu dài, ổn định.
4. Nguồn nguyên liệu cao cấp được kiểm tra nghiêm ngặt, không chứa chì, thủy ngân độc hại, không làm ảnh hưởng đến sức khỏe con người và không gian chiếu sáng.
5. Sản phẩm có 2 màu sáng: trắng, vàng. Chỉ số hoàn màu cao 82Ra đem lại hiệu quả chiếu sáng cao, thân thiện và tự nhiên với môi trường sống cho người sử dụng.
6. Công ty Hoàng Phát áp dụng chính sách bảo hành 2 năm cho quý khách hàng. Đổi trả miễn phí nếu sai lỗi kỹ thuật.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm: TUBE LED BD LT01 T5/16W liền thân
Thông số điện | Thông số quang | Thông số hình học | ||||||||
Công suất | Điện áp (V/Hz) | Dòng điện (mA) | Tuổi | Quang | Hệ số công suất | Chỉ số | Hiệu suất phát quang (Lm/W) | Chiều dài (mm) | Chiều rộng | Chiều cao (mm) |
16 | 220/50 | 150 | 25000 | 1400 | 0,5 | 82 | 90 | 1190 | 21 | 27 |