Liên hệ
Bóng đèn led tuýp Master Led Tube 18W Philips
Giá bán | Liên hệ |
Hiện trạng | Còn hàng |
Đánh giá |
Thông tin chi tiết
Sản phẩm bóng đèn led tuýp Master Led Tube 18W Philips được sản xuất theo tiêu chuẩn master led tube tích hợp nguồn sáng led với một bóng đèn có vỏ mờ với hình dáng kích thước tương tự như bóng đèn huỳnh quang truyền thống. Đèn tạo ra hai loại ánh sáng khác nhau đó là ánh sáng trắng và ánh sáng vàng để người tiêu dùng lựa chọn cho phù hợp với nhu cầu.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
1. Cấu tạo đơn giản, gọn nhẹ, phù hợp với nhiều không gian chiếu sáng khác nhau.
2. Không chứa các chất độc hại như thủy ngân, chì.
3. Sản xuất theo tiêu chuẩn master led tude tích hợp nguồn sáng led.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
1. Bóng đèn phát sáng ngay lập tức sau khi bật công tắc chứ không bị nhấp nháy như những loại đèn truyền thống thông thường.
2. Mang đến tuổi thọ cao lên đến 40.000 giờ, giúp tiết kiệm năng lượng đến 50% và sản phẩm cũng không cần sử dụng Ballast & Starter.
3. Chất lượng ánh sáng của bóng đèn led tuýp Master Led Tube 18W Philips cao và hoàn hảo. Chính vì thế được đông đảo nhà đầu tư người tiêu dùng lựa chọn cho rất nhiều không gian khác nhau từ văn phòng, siêu thị, nhà máy đến bãi đỗ xe, chợ, trung tâm mua sắm thương mại…
4. Sản phẩm áp dụng công nghệ chiếu sáng bằng led với thiết kế tối ưu về quang học từ đó giúp nâng cao hiệu suất phát quang đến 30% và đây cũng chính là bí quyết giúp tuổi thọ của đèn có thể tăng đến 25 năm sử dụng. Đây chính là bí quyết tiết kiệm hiệu quả cho người sử dụng hiện nay.
5. Đèn còn được chứng minh rõ ràng không chứa hóa chất độc hại, thủy ngân, không phát ra các tia tử ngoại, tia hồng ngoại nên hoàn toàn an toàn cho con người cũng như môi trường thiên nhiên, giúp con người yên tâm hơn khi sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm: Master Led Tube 18W Philips
Thông số điện | Thông số quang | Thông số hình học | |||||||
Điện áp (V) | Công suất (W) | Tuổi thọ (h) | Quang thông (lm) | Hiệu suất quang (lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Đường kính (mm) | Chiều dài đèn (mm) | Đầu đèn |
220 | 18 | 40000 | 2100 | 116 | 6500 | 83 | 25.6 | 1200 | G13 |