Thông tin chi tiết
Khoa hoc xã hội phát triển vượt bậc dẫn đến sự bùng nổ về công nghệ, kể cả kỹ thuật quang năng. Nhiều loại đèn ra đời với kiểu dáng, hình dạng, chức năng, chất lượng, mẫu mã đa dạng với nhiều công nghệ khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đèn Led Anfaco AFC 555 trắng sở hữu công nghệ tiên tiến, kỹ thuật gia công hiện đại mang phong cách tân thời Âu châu, phù hợp với các không gian sang trọng như phòng khách, các toà cao ốc, trung tâm thương mại.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
1. Đèn Led Anfaco AFC 555 trắng được thiết kế một bóng chính cho ánh sáng chan hoà, thống nhất, nhẹ dịu với nhiều công suất khác nhau đa dạng cho người sử dụng.
2. Thiết kế trụ tròn sang trọng, tinh tế đem đế cảm giác tươi mới, góp phần tạo nên một không giant rang nhã, tinh khiết, sạch sẽ.
3. Đèn sử dụng hợp kim nhôm cao cấp sơn tĩnh điện cho độ vững chắc trong kết cấu, khả năng chịu lực cao, tản nhiệt tốt.
4. Đèn sử dụng an toàn, ổn định dưới điện áp 220V-50Hz theo mạng điện quốc gia.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
1. Thiết kế một bóng đơn chính cho ánh sáng dễ chịu, nhẹ dịu, dễ thay thế, sửa chữa; tối ưu hoá công suất, bền bỉ cho ánh sáng phủ một vùng không gian lớn, đem lại cảm giác êm đềm với ánh sáng vàng 3500K hay ánh sáng trắng 6000K.
2. Thân đèn sử dụng hợp kim nhôm cao cấp được sơn tĩnh điện đem đến cho đèn sự vững chắc, ít bị bong tróc, giảm thiểu tối đa sự oxi hoá và ăn mòn bởi các tác nhân hoá học. Hơn thế nữa sơn tĩnh điện đem đến độ bóng cao, khó bị bong tróc, dễ lau chùi, vệ sinh.
3. Đèn được thiết kế trụ tròn với thiết kế sang trọng, tao nhã, tạo cảm giác sâu lắng, thư giãn cho không gian, toát lên sự tươi sáng một cách nhẹ nhàng, đem đến nét duyên cho nội thất.
4. Đèn Led Anfaco AFC 555 trắng thân thiện với môi trường và an toàn với người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm: AFC 555
Thông số điện | Thông số quang | Thông số hình học | |||||||
Điện áp (V) | Công suất (W) | Tuổi thọ (h) | Quang thông (lm) | Hiệu suất quang (lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Đường kính (mm) | Đường kính khoét lỗ (mm) | chiều cao (mm) |
220 | 6 12 18 22 | 30000 | -- | -- | 3500 6000 | 80 | 120 180 240 300 | -- | 35 35 35 40 |