Thông tin chi tiết
Bạn là người ưa chuộng hàng Việt, bạn muốn thiết bị chiếu sáng của mình phải là hàng Việt, nhưng phải đảm bảo được chất lượng và độ sáng. Vậy đèn Led Anfaco AFC 668 sẽ là sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu mà bạn đưa ra.
ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
1. Đèn Led Anfaco có xuất xứ từ Việt Nam, thiết kế mã AFC 668 dạng downlight âm trần hình tròn dẹp ôm sát bề mặt tường với nhiều kích thước và công suất 4W, 6W, 9W, 12W;
2. Điện áp đầu vào: 220V~50Hz ổn định cho mọi công suất
3. Thân đèn bằng hợp kim cao cấp sơn tĩnh điện, với đặc tính nhẹ, bền sẽ giúp dễ dàng di chuyển khi lắp đặt, bên cạnh đó đèn Led Anfaco AFC 668 cũng mang lại vẻ chắc chắn và khả năng gắn chặt trần nhà tốt;
4. Bề mặt tán quang và góc mở ánh sáng rộng cho ánh sáng toả đều khắp phòng, không chói loá người nhìn;
5. Ánh sáng: vàng ấm (3500K), trắng ( 6000K);
6. Sản phẩm bảo hành chính hãng 24 tháng.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
1. Nguồn sáng Led cho bóng siêu sáng – bền – đẹp, phát sáng chủ yếu nhờ vào các điốt và công nghệ bán dẫn;
2. Công nghệ Chip Led tiên tiến cho độ sáng lớn và cường độ mạnh, màu sắc ánh sáng rõ nét, trung thực, không bị pha trộn màu, không nhấp nháy do không sử dụng nguyên lý phóng điện;
3. Thân đèn Led Anfaco AFC 668 làm bằng hợp kim nhôm sơn tĩnh điện chịu nhiệt chịu va đập cao, bề mặt bóng và thân được kết nối nguyên khối không khe hở, tránh bụi bẩn và côn trùng xâm nhập, nên việc vệ sinh cũng dễ dàng hơn;
4. Bộ phận tản nhiệt bên trong giúp đèn không toả ra nhiệt thấp, làm tăng khả năng tiết kiệm điện đến 85% và kéo dài tuổi thọ hơn 30.000 giờ gấp 4 lần đèn huỳnh quang;
5. Sản phẩm được đánh giá là an toàn cho sức khoẻ con người và thân thiện với môi trường, không thải khí CO2, không phát tia bức xạ, tia UV;
6. Thiết kế âm trần nhỏ gọn cùng màu sắc trắng đục quen thuộc mang lại vẻ sang trọng và tươi mới cho không gian;
7. Ứng dụng nhiều trong đời sống: Cao ốc văn phòng, siêu thị, khách sạn, nhà hàng, showroom, phòng khách, Shop vv..
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm: AFC 668
Thông số điện | Thông số quang | Thông số hình học | |||||||
Điện áp (V) | Công suất (W) | Tuổi thọ (h) | Quang thông (lm) | Hiệu suất quang (lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Đường kính (mm) | Đường kính khoét lỗ (mm) | Chiều cao (mm) |
220 | 4 6 9 12 | 30000 | -- | -- | 3500 6000 | 80 | 108 120 145 175 | 90 110 130 160 | 15 |